Tên sản phẩm: CHENGLONG 15 TẤN 6X4 I CHENGLONG 3 CHÂN H5 270HP
Hỗ trợ vay 80% giá trị sản phẩm, thủ tục nhanh chóng
Hỗ trợ thủ tục đăng ký đăng kiểm
Hotline & Zalo: 0987.436.336 - 0943.282.336
Fanpge Facebook: Chenglong Hưng Yên
Đ/c: Km18+600 Quốc Lộ 5, Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên
Liên hệ ngay !
Để đáp ứng nhu cầu vận tải của quý khách Chenglong Hưng Yên đã nghiên cứu và thiết kế nhiều rất nhiều mẫu thùng và tải trọng phù hợp với nhu cầu vận tải của quý khách.
Mẫu 1: Chenglong 15 tấn 6x4 thùng container chở pallet
Kích thước tổng thê: 11.880 x 2.500 x 4.000 mm
Kích thước lòng thùng: 9.560 x 2.430 x 2.580 mm
Tổng tải: 24.000 kg
Tự trọng: 11.170 kg
Tải trọng hàng hóa: 12.700 kg
Mẫu 2: Chenglong 3 chân 6x4 thùng kín container
Kích thước tổng thể: 11.865 x 2.500 x 3.710 mm
Kích thước lòng thùng: 9.540 x 2.400 x 2.320 mm
Tổng tải: 24.000 kg
Tự trọng: 11.370 kg
Tải trọng hàng hóa: 12.500 kg
Mẫu 3: Chenglong 3 chân cầu thật thùng mui bạt
Kích thước tổng thể: 11.880 x 2.500 x 3.580 mm
Kích thước lòng thùng: 9.600 x 2.380 x 2150 mm
Tổng tải: 24.000 kg
Tự trọng: 9.920 kg
Tải trọng hàng hóa: 13.950 kg
Mẫu 4: Chenglong 15 tấn 6x4 thùng lửng
Kích thước tổng thể: 11.880 x 2.500 x 3.145 mm
Kích thước lòng thùng: 9.600 x 2.370 x 655 mm
Tổng tải: 24.000 kg
Tự trọng: 9.670 kg
Tải trọng hàng hóa: 14.200 kg
Quý Khách vui lòng liên hệ Hotline: 0987.436.336 hoặc theo dõi Fanpage Chenglong Hưng Yên để được nhận ưu đãi và cập nhật báo giá sớm nhất
Trân trọng !
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG CHENGLONG H5 | LZ1250M5DBT 6×4 Cabin H5 | |
1 | ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | YC6A270-50 (YUCHAI) | ||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 |
||
Dung tích xi lanh | cc | 7520 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 110×132 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | kW/rpm | 199/2300(270HP/2300) | |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 1100 / 1200 ~ 1700 | |
2 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | ||
Số tay | FAST 9JS119TA, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 01 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | |||
Tỷ số truyền cuối | 4,444 | ||
3 | HỆ THỐNG LÁI | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | |
4 | HỆ THỐNG PHANH | Khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS | |
5 | HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11 | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, số lượng 10 | ||
6 | LỐP XE | ||
Trước/Sau | 12R22.5 | ||
7 | KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 11920 x 2500 x 3610 | |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 9600 x 2370 x 2150/850 | |
Vệt bánh trước | mm | 2050 | |
Vệt bánh sau | mm | 1860 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 5850+1350 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 320 | |
8 | TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 9920 | |
Tải trọng | kg | 13950 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 24000 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 | |
9 | ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 30 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 23,5 | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 90 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 350 |