CHENGLONG 4 CHÂN H7 330HP

Tên sản phẩm: CHENGLONG 4 CHÂN H7 330HP

Hỗ trợ vay 80% giá trị sản phẩm, thủ tục nhanh chóng

Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm

Hotline & zalo: 0987.436.336 - 0943.282.336

Fanpage Facebook: Chenglong Hưng Yên

Đ/c: Km18+600 Quốc Lộ 5, Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên

Liên hệ ngay !

CHENGLONG 4 CHÂN H7 330HP

Mô tả

Với thế mạnh vượt trội về thiết kế cũng như chức năng xe, Xe tải thùng Chenglong H7 hứa hẹn sẽ là mẫu xe tiên phong cho dòng xe tải nặng tại thị trường Việt Nam. Chenglong H7 8x4 330HP phù hợp với mọi loại địa hình đặc biệt là địa hình vùng núi cao.

Để đáp ứng nhu cầu vận tải đa dạng tại Việt Nam Chenglong Hưng Yên đã thết kế nhiều mẫu thùng phù hợp với các nhu cầu vận tải khác nhau:

Mẫu 1: Chenglong 4 chân thùng mui bạt

Kích thước tổng thể: 12.200 x 2.500 x 3.630 mm

Kích thước lòng thùng: 9700 x 2350 x 840/2150 mm

Tổng tải: 30.000 kg

Tải trọng hàng hóa: 16.800 kg

Mẫu 2: Chenglong H7 8x4 330HP thùng kín

Kích thước tổng thể: 12.200 x 2.500 x 3.830 mm

Kích thước lòng thùng: 9.700 x 2.360 x 2.350 mm

Tổng tải: 30.000 kg

Tải trọng hàng hóa: 17.000 kg

Quý khách vui long theo dõi Fanpage Chenglong Hưng Yên hoặc liên hệ Hotline: 0987436336 để được cập nhật giá chính xác nhất

Trân Trọng !

Thông số kỹ thuật

 

STT THÔNG SỐ
1 NHÃN HIỆU CHENGLONG
2 MODEL LZ1310H7FBT/ALP-MB-19
3 ĐỘNG CƠ
Kiểu YC6L330-50 (YUCHAI)
Loại Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp

 

Tiêu chuẩn khí thải Euro 4

Dung tích xi lanh cc 8424
Đường kính x Hành trình piston mm 113×140
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW/rpm 243/2200(330 HP/2300)
Momen xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 1250 / 1200 ~ 1600
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay FAST 9JS135T-B, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính  
Tỷ số truyền cuối 4,444
5 HỆ THỐNG LÁI Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG PHANH Khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS
7 HỆ THỐNG TREO
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, số lượng 10
8 LỐP XE
Trước/Sau 11.00R20
9 KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 11980 x2500x3630
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 9500 x 2360 x 850/2150
Vệt bánh trước mm 2080
Vệt bánh sau mm 1860
Chiều dài cơ sở mm 1950+4900+1350
Khoảng sáng gầm xe mm 320
10 TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg 11920
Tải trọng kg 17950
Trọng lượng toàn bộ kg 30000
Số chỗ ngồi Chỗ 02
11 ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 30
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 24
Tốc độ tối đa Km/h 90
Dung tích thùng nhiên liệu lít 600

 

 

 

 

Liên hệ
Nhận báo giá / Lái thử xe