Tên sản phẩm: CHENGLONG 8 TẤN M3 4 MÁY
Hỗ trợ vay 80% giá trị sản phẩm, thủ tục nhanh chóng
Hỗ trợ thủ tục đăng ký đăng kiểm
Hotline & Zalo: 0987.436.336 - 0943.282.336
Fanpge Facebook: Chenglong Hưng Yên
Đ/c: Km18+600 Quốc Lộ 5, Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên
Liên hệ ngay !
Chenglong 8 tấn M3 4 máy có sẵn giao ngay tại Chenglong Hưng Yên. Quý khách hàng có thể chọn một số mẫu nổi bật sau:
Mẫu 1: Chenglong 8 tấn M3 4 máy thùng kín container
Kích thước tổng thể: 12.120 x 2.500 x 3.730 mm
Kích thước thùng xe: 9.900 x 2.430 x 2.335 mm
Tổng tải: 15.750 kg
Tự trọng: 8.205 kg
Tải trọng hàng hóa: 7.350 kg
Mẫu 2: Chenglong 8 tấn M3 thùng container chở pallet
Kích thước tổng thể: 12.120 x 2.500 x 4.000 mm
Kích thước thùng xe: 9.900 x 2.430 x 2.580 mm
Tổng tải: 15.750 kg
Tự trọng: 8..455 kg
Tải trọng hàng hóa: 7.100 kg
Mẫu 3: chenglong 8 tấn M3 4 máy thùng mui bạt
Kích thước tổng thể: 12.125 x 2.500 x 3.700 mm
Kích thước thùng xe: 9.900 x 2.380 x 2.150 mm
Tổng tải: 15.800 kg
Tự trọng: 7.205 kg
Tải trọng hàng hóa: 8.400 kg
Quý khách vui long liên hệ Hotline: 0987.436.336 hoạc theo dõi Fanpage Chenglong Hưng Yên để nhận ưu đãi và cập nhật giá mới nhất
Trân trọng !
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG CHENGLONG M3 4x2 200HP (4 MÁY) - THÙNG 9,9M
Model | LZ5187XXYM3AB2 |
Động cơ | Nhà máy sản xuất: Yuchai. Model động cơ YC4EG200-50, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH) |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước | |
Đường kính x hành trình piston (mm): 112 x 120 | |
Công suất max 200HP (147 Kw)/2500 r/min | |
Mô men xoắn cực đại: 735Nm tại 1300-1500r/min | |
Dung tích xi lanh 4730 cm3, tỷ số nén 17.5:1. Suất tiêu hao năng lượng ≤ 198g/kWh | |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Đường kính đĩa (mm) : ø 395 | |
Hộp số | 8JS75TC, cơ khí, 8 số tiến 2 số lùi |
Trục trước | Tải trọng cầu 7 tấn |
Trục sau | Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền 4.875 |
Chassis | Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội. |
Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực | |
Hệ thống treo sau: 12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng | |
Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu | |
Hệ thống lái | Trục vít - ê cu bi, cơ khí, có trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa: bánh trong 46 °, bánh ngoài 36 ° |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh khí mạch kép. Hệ thống đỗ xe cho bánh sau. Phanh khí xả động cơ. |
Lốp | Cỡ lốp 11R22.5 |
Cabin | Model M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động |
Ắc quy | 12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A. Bộ khởi động: 24V 7,5 kW |
Kích thước | Khoảng cách trục 7100mm; Vết bánh xe trước 2029; Vết bánh xe sau 1860 |
Phần nhô ra phía trước 1445; Phần nhô ra phía sau 3235; Góc tiếp cận (°) 27,3 Góc xuất phát (°) 14; | |
Hiệu suất | Tốc độ lái xe tối đa: 115 km/h Khả năng leo dốc tối đa: 30% |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu: 285 mm Vòng quay tối thiểu: 24 m | |
Mức tiêu hao nhiên liệu: 17 lít/100km |