CHENGLONG 9.8 TẤN M3 170HP (THÙNG 7.4M)
Hỗ trợ vay 80% giá trị xe, thủ tục nhanh chóng
Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm trong ngày
Hotline + Zalo: 0987.436.336 - 0943.282.336
Facebook: Chenglong Hưng Yên
Liên hệ ngay!
Để đáp ứng nhu cầu vận tải ngày càng tăng cao và đa dạng tại thị trường Việt Nam, Chenglong Hưng Yên đã nghiên cứu và đưa ra dòng sản phẩm Chenglong 9.5 tấn cabin M3 rộng rãi, máy 170hp bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu. Phù hợp cho đối tượng khách hàng cần chở hàng nặng như: thức ăn chăn nuôi, thóc, gạo...
Hiện nay Chenglong Hưng Yên đang nghiên cứu và thiết kế nhiều mẫu thùng để khách hàng lựa chọn, với nhiều ưu điểm nổi trội hơn so với các sản phẩm cùng phân khúc.
Mẫu 1: Chenglong 9.8 tấn thùng mui bạt
Kích thước lòng thùng: 7400 x 2360 x 2150 mm
Tải trọng cho phép chở: 9800 kg
Tổng tải: 16.000 kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG 4x2 - 170HP | |
Model | LZ1161M3ABT |
Động cơ | Nhà máy sản xuất: Yuchai. Model động cơ YC4S170-50, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH) |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, bộ làm mát khí nạp | |
Đường kính x hành trình piston (mm): 102 x 115 | |
Công suất tối đa 170HP (125Kw). Tốc độ định mức 2600 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại: 600Nm tại 1300-1800r/min | |
Dung tích xi lanh 3767 cm3 | |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Đường kính đĩa (mm) : Ø 395 | |
Hộp số | 8JS75TC, cơ khí, 8 số tiến 2 số lùi, có đồng tốc |
Cầu trước | Tải trọng 7 tấn |
Trục sau | Tải trọng cầu sau 12 tấn, tỷ số truyền 5.286, trục dẫn động |
Chassis | Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264(6) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội. |
Hệ thống treo trước: trục cứng, 8 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với bộ giảm xóc tác động kép thủy lực | |
Hệ thống treo sau: 9+5 lá nhíp, dạng bán elip | |
Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu | |
Hệ thống lái | Bộ chuyển hướng bóng tuần hoàn, trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa: bánh trong 39°, bánh ngoài 32° |
Hệ thống phanh |
Phanh tang trống, hệ thống phanh khí mạch kép. Hệ thống phanh đỗ: Hộp khóa bánh sau. |
Lốp | Cỡ lốp 11R22.5-18PR |
Cabin | Model M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động |
Ắc quy | 12V (100Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A. Bộ khởi động: 24V 6kW |
Kích thước | Kích thước bao 9530x2420x3680mm |
Khoảng cách trục 6100mm; Vết bánh xe trước 1900; Vết bánh xe sau 1810 | |
Phần nhô ra phía trước 1345; Phần nhô ra phía sau 2085; Góc tiếp cận (°) 21. Góc xuất phát (°) 14 | |
Khối lượng | Tự trọng (kg)/ Tổng tải trọng (kg): 4775/16000 |
Hiệu suất | Tốc độ lái xe tối đa: 100km/h Khả năng leo dốc tối đa: 30% |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu: 290 mm Mức tiêu hao nhiên liệu tham khảo: 16 lít/100km |