Tên sản phẩm: XE ĐẦU KÉO CHENGLONG H7 385HP - 6X4 (CẦU LÁP)
Hỗ trợ vay 80% giá trị sản phẩm, thủ tục nhanh chóng
Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm
Hotline & Zalo: 0987.436.336 - 0943.282.336
Fanpage Facebook: Chenglong Hưng Yên
Đ/c: Km18+600 Quốc Lộ 5, Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên
Liên hệ ngay !
Quý khách vui lòng ấn nút "Theo dõi" tại Fanpage Chenglong Hưng Yên để được nhận ưu đãi và chính sách về giá thường xuyên hơn.
Trân trọng !
Model | LZ4256H7DB(CẦU LÁP) |
Động cơ | Nhà máy sản xuất: Yuchai, model động cơ YC6MK385-50, tiêu chuẩn khí thải Euro IV, hệ thống phun nhiên liệu điện tử common-rail+bộ xử lý khí thải SCR |
Xilanh thẳng hàng-4kỳ, có tubo tăng áp | |
Số xilanh động cơ- đường kính xilanh: 6-123×145 | |
Công suất cực đại 385hp(285 kW), tốc độ vòng quay: 1900r/min | |
Mô men xoắn cực đại: 1800 Nm tại 1100-1500 r/min | |
Dung tích : 10338 cm3, tỷ số nén 17,5:0
Lượng tiêu thụ nhiên liệu: ≤ 190g/kWh |
|
Ly hợp |
Ly hợp ma sát thủy lực, có trợ lực khí nén.
Đường kính : Ø 430 hiệu EATON |
Hộp số | Model: 12JSD180TA (FAST công nghệ Mỹ) , cơ khí 12 số tiến 02 lùi, có đồng tốc |
Trục trước | Tải trọng cầu 7 tấn |
Trục sau | Tải trọng cầu 13 tấn, tỷ số truyền: 4.444 |
Khung chassi | Loại hình thang,2 lớp, tiết diện chữ U 282(8+4) mm |
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng, thủy lực | |
Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, dạng bán elip | |
Thùng nhiên liệu: 600 L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu.
Van WABCO, có phanh ABS |
|
Hệ thống lái |
Trục vít – êcu bi, có trợ lực thủy lực.
Góc quay tối đa bánh trong 48o , bánh ngoài 36o |
Hệ thống phanh |
Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ
Phanh chống bó cứng ABS |
Lốp và mâm xoay | Cỡ lốp 12RR22.5-18PR(lốp bố thép), hiệu Linglong, |
Mâm xoay 90 hoặc 50, có khóa hãm, hiệu JOST | |
Cabin | Model: H7, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi |
Ắc quy | Ắc quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2 |
Kích thước | Chiều dài cơ sở: 3300+1350, vết trước : 2080, vết sau 1860/1860 |
Kích thước bao: 6890x2495x3890mm | |
Tự trọng |
Tự trọng (kg) / Tổng tải trọng (kg): 9500/24995
Sức kéo: 39300 |
Hiệu suất | Tốc độ tối ưu (km/ h) 100 |
Khả năng leo dốc tối da(%) 25 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 18 |