Tên sản phẩm: XE ĐẦU KÉO CHENGLONG H7 420 - 6X4 (NÓC THẤP)
Hỗ trợ vay 80% giá trị sản phẩm, thủ tục nhanh chóng
Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm
Hotline & Zalo: 0987.436.336 - 0943.282.336
Fanpage Facebook: Chenglong Hưng Yên
Đ/c: Km18+600 Quốc Lộ 5, Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên
Liên hệ ngay !

Quý khách vui lòng ấn nút "Theo dõi" tại Fanpage Chenglong Hưng Yên để được nhận ưu đãi và chính sách về giá thường xuyên hơn.
Trân trọng !
| MODEL | LZ4255H7DB - Cầu láp |
| ĐỘNG CƠ | Nhà máy sản xuất: Yuchai, model động cơ YC6MK420-50, tiêu chuẩn khí thải Euro V, hệ thống phun nhiên liệu điện tử BOSCH + bộ xử lý khí thải SCR |
| 4 kỳ - 6 xilanh thẳng thàng, có tubor tăng áp | |
| Số xilanh động cơ - đường kính xilanh: 6-123x145 | |
| Công suất cực đại 420HP (309kW), tốc độ vòng quay 1900r/min | |
| Mô men xoắn cực đại 2000Nm tại 1100 - 1500 r/min | |
| Dung tích xilanh 10338 cm3, tỷ số nén 17,5:1 | |
| LY HỢP | Ly hợp ma sát thủy lực, có trợ lực khí nén. Đường kính: Ø 430, hiệu EATON |
| HỘP SỐ | Model 12JSD200TA-B (FAST - Công nghệ Mỹ), cơ khí 12 số tiến 02 số lùi, có đồng tốc |
| TRỤC TRƯỚC | Tải trọng cầu 7 tấn |
| TRỤC SAU | Tải trọng cầu 13 tấn, tỷ số truyền 4.444, cầu láp |
| KHUNG CHASSI | Loại hình thang 2 lớp, tiết diện chữ U 282(8+4) mm |
| Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng, thủy lực | |
| Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, dạng bán elip | |
| Thùng nhiên liệu 600 lít, hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu | |
| HỆ THỐNG LÁI | Trục vít - êcu bi, có trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa bánh trong 48 độ, bánh ngoài 36 độ |
| HỆ THỐNG PHANH |
Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ. Phanh chống bó cứng ABS. Hệ thống phanh WABCO. |
| LỐP VÀ MÂM XOAY | Cỡ lốp 11.00R20 - 18PR (lốp bố thép), hiệu Linglong |
| Mâm xoay 90, có khóa hãm, hiệu JOST | |
| CABIN | Model H7 nóc thấp, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện, có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi |
| ẮC QUY | Ắc quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2 |
| KÍCH THƯỚC | Chiều dài cơ sở: 3300+1350, vết trước: 2080, vết sau 1860/1860 |
| Kích thước bao: 6890x2495x3225 mm | |
| KHỐI LƯỢNG | Tự trọng: 9500 kg. Tổng tải trọng: 24995 (kg). Sức kéo 39300 |
| HIỆU SUẤT | Tốc độ tối đa: 80 km/h |
| Khả năng leo dốc tối đa: 25% | |
| Bán kính quay vòng tối thiểu: 18m |